Spesifikasi
Deskripsi
casual|Tính từ · Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định · (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường · Vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện. Quess Corp Limited | LinkedInTrang web: https://www.quesscorp.com/. Liên kết ngoài cho Quess Corp Limited ; Ngành: Staffing and Recruiting ; Quy mô công ty: 10.001+ nhân viên.! Nghĩa của từ Casual - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaTính từ · Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định · (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường · Vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện.! CASUAL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.lacasual {tính} · tùy tiện · cẩu thả · vô ý · thường · tự nhiên · không trịnh trọng. Bản dịch. EN. casual {tính từ}. volume_up. general; thông tục. 1.! Nghĩa của từ Casual - Từ điển Anh - Việt - Tratu SohaTính từ · Tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định · (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường · Vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ tiện.! Chạm khẽ vào thu với trang phục mang sắc nâu trầm ấm mà thanh lịchKhông khó để mang sắc nâu trầm vào các outfit thường ngày, dù nàng chọn cho mình style công sở tối giản thanh lịch hay casual tiện dụng sang!
